Propylene glycol là một chất thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm hoặc thành phần trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và vệ sinh.

Propylene glycol là một chất thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm hoặc thành phần trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm và vệ sinh.

Cơ quan quản lý thực phẩm Hoa Kỳ và Châu Âu đã tuyên bố rằng nó nói chung là an toàn để sử dụng trong thực phẩm.

Tuy nhiên, nó đã gây tranh cãi vì nó cũng là một thành phần trong chất chống đông. Điều này đã dẫn đến những lo ngại về sức khỏe về các tác dụng độc hại có thể xảy ra khi ăn thực phẩm có chứa chất này.

Bài này nghiên cứu về propylene glycol là gì, tại sao nó được sử dụng và liệu nó có nguy hiểm cho sức khỏe của bạn hay không.

Propylene Glycol trong thực phẩm, chất phụ gia này có an toàn không?
Propylene Glycol trong thực phẩm.

Propylene Glycol là gì?

Propylene glycol là một chất phụ gia thực phẩm tổng hợp thuộc cùng nhóm hóa học với rượu.

Nó là một chất lỏng không màu, không mùi, hơi xirô, đặc hơn nước một chút. Trên thực tế nó không có mùi vị.

Ngoài ra, nó có thể hòa tan một số chất tốt hơn nước và cũng có khả năng giữ ẩm tốt. Điều này làm cho nó rất hữu ích như một chất phụ gia thực phẩm, vì vậy nó có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống đã qua chế biến.

Các tên khác mà nó được biết đến bao gồm:

  • 1,2-propanediol
  • 1,2-dihydroxypropane
  • Methyl ethyl glycol
  • Trimethyl glycol

Propylene glycol đôi khi bị nhầm lẫn với ethylene glycol, vì cả hai đều được sử dụng trong chất chống đông do điểm nóng chảy thấp của chúng. Tuy nhiên, đây không phải là những chất giống nhau.

Propylene Glycol sử dụng như thế nào?

Propylene glycol thường được sử dụng như một chất phụ gia để hỗ trợ quá trình chế biến thực phẩm và cải thiện kết cấu, hương vị, hình thức và thời hạn sử dụng của chúng.

Trong thực phẩm, propylene glycol có thể được sử dụng theo những cách sau:

  • Chất chống đóng cục: Nó giúp ngăn các thành phần thực phẩm dính vào nhau và hình thành các cục, chẳng hạn như trong súp khô hoặc pho mát bào.
  • Chất chống oxy hóa: Nó kéo dài thời hạn sử dụng của thực phẩm bằng cách bảo vệ chúng chống lại sự hư hỏng do oxy gây ra.
  • Chất mang: Nó hòa tan các chất phụ gia thực phẩm hoặc chất dinh dưỡng khác được sử dụng trong chế biến, chẳng hạn như màu sắc, hương vị hoặc chất chống oxy hóa.
  • Chất tăng cường bột nhào: Nó điều chỉnh tinh bột và gluten trong bột nhào để làm cho nó ổn định hơn.
  • Chất nhũ hóa: Nó ngăn các thành phần thực phẩm tách ra, chẳng hạn như dầu và giấm trong nước xốt salad.
  • Chất bảo quản độ ẩm: Nó giúp thực phẩm duy trì độ ẩm ổn định và ngăn chúng bị khô. Ví dụ như kẹo dẻo, dừa bào và các loại hạt.
  • Chất hỗ trợ chế biến: Nó được sử dụng để tăng cường sự hấp dẫn hoặc công dụng của một loại thực phẩm, ví dụ, để làm cho chất lỏng trong hơn.
  • Chất ổn định và chất làm đặc: Nó có thể được sử dụng để giữ các thành phần thực phẩm lại với nhau hoặc làm đặc chúng trong và sau khi chế biến.
  • Chất làm nhuyễn: Nó có thể thay đổi hình thức bên ngoài hoặc cảm giác ngon miệng của thực phẩm.

Propylene glycol thường được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm đóng gói, chẳng hạn như hỗn hợp đồ uống, nước xốt, súp khô, hỗn hợp bánh, nước ngọt, bỏng ngô, màu thực phẩm, thức ăn nhanh, bánh mì và các sản phẩm từ sữa.

Nó cũng được sử dụng trong các loại thuốc tiêm, như lorazepam, và trong một số loại kem và thuốc mỡ bôi ngoài da, chẳng hạn như corticosteroid.

Do tính chất hóa học của nó, nó cũng được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm vệ sinh và mỹ phẩm. Ngoài ra, nó được sử dụng trong các sản phẩm công nghiệp như sơn, chất chống đông, khói nhân tạo và thuốc lá điện tử.

TÓM TẮT THÔNG TIN

Propylene glycol thường được sử dụng làm phụ gia thực phẩm. Nó giúp bảo quản độ ẩm cũng như hòa tan màu sắc và hương vị. Nó cũng được sử dụng trong một số loại thuốc, sản phẩm mỹ phẩm, chất chống đông và các sản phẩm công nghiệp khác.


Propylene Glycol trong thực phẩm: Chất phụ gia này có an toàn không?
Propylene Glycol trong thực phẩm. Ảnh Minh Họa.

Propylene Glycol trong thực phẩm có nguy hiểm không?

Propylene glycol  được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn (GRAS)

Ở Mỹ, nó có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm trực tiếp và gián tiếp. Ở Châu Âu, nó chỉ được phép sử dụng trong thực phẩm như một dung môi cho màu sắc, chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa và enzym, với tối đa 0,45 gam mỗi pound (1gam/kg) được phép sử dụng trong sản phẩm thực phẩm cuối cùng.

Tổ chức Y tế Thế giới khuyến nghị nên tiêu thụ tối đa 11,4 mg propylene glycol cho mỗi pound trọng lượng cơ thể (25 mg/kg) mỗi ngày. Mức tiếp xúc ước tính với propylene glycol qua thực phẩm ở Hoa Kỳ là 15 mg mỗi pound (34 mg/kg) mỗi ngày.

Trong khi đó, một người xuất hiện các triệu chứng ngộ độc được nhận 213 gam propylene glycol mỗi ngày. Đối với một người lớn nặng 120 pound (60 kg), con số này cao hơn 100 lần so với những gì được tìm thấy trong chế độ ăn uống trung bình.

Chỉ có một trường hợp được ghi nhận về độc tính do thực phẩm gây ra.

Một người đàn ông đã uống một lượng rất lớn rượu whisky quế có chứa propylene glycol và được tìm thấy trong tình trạng bất tỉnh. Trong khi các triệu chứng của anh ấy cũng là do rượu, một số có thể là do propylene glycol.

Nhìn chung, ngoài những người bị dị ứng và một trường hợp tiêu thụ quá nhiều, không có trường hợp nào khác được báo cáo về tác dụng tiêu cực hoặc độc hại của propylene glycol trong thực phẩm.

Tuy nhiên, vì lượng tiêu thụ hiện tại được ước tính cao hơn mức khuyến nghị, nên khôn ngoan hơn khi giảm các nguồn thực phẩm trong chế độ ăn nếu bạn có thể, đặc biệt vì nguồn chính là thực phẩm đã qua chế biến.

TÓM TẮT THÔNG TIN

Propylene glycol được các cơ quan có thẩm quyền của Hoa Kỳ và Châu Âu coi là an toàn. Chỉ có một trường hợp độc tính được ghi nhận do uống quá nhiều rượu. Khuyến cáo nên giới hạn lượng tiêu thụ ở mức 11,4 mg mỗi pound (25 mg/kg) trọng lượng cơ thể mỗi ngày.

Kết luận

Propylene glycol là một hóa chất hữu ích được tìm thấy trong nhiều loại sản phẩm trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và sản xuất.

Mặc dù có những trường hợp độc tính do dùng liều lượng rất cao, nhưng nhìn chung nó được coi là một chất có độc tính rất thấp.

Một tỷ lệ nhỏ người bị dị ứng với propylene glycol và có thể cần tránh các sản phẩm có chứa chất này.

Tuy nhiên, đối với hầu hết mọi người, lượng thường xuyên được tìm thấy trong các sản phẩm thực phẩm được coi là an toàn.

Hãy nhớ rằng hầu hết các loại thực phẩm có chứa propylene glycol đều là đồ ăn vặt đã qua chế biến. Một chế độ ăn toàn thực phẩm tươi tự nhiên sẽ chứa lượng phụ gia này thấp hơn.

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400)

Ethonas PEG 400 là một polyme đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dược phẩm đến sản xuất chất tẩy rửa, mang lại hiệu quả cao và thân thiện môi trường. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) nhập khẩu Petronas. Tên dung môi Ethonas PEG 400 Tên khác Polyethylene Glycol 400 Quy cách 230kg/Phuy Xuất xứ Malaysia (Petronas) Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Ethonas PEG 400 là gì? Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có trọng lượng phân tử khoảng 400. PEG 400 có tính chất không màu, không mùi và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một sản phẩm hóa chất đa chức năng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tính chất của Ethonas PEG 400 Trạng thái: Lỏng nhớt, không màu, không mùi. Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và cồn, tan một ...

Lưu huỳnh là gì? Cách điều chế và các ứng dụng

Lưu huỳnh là một nguyên tố phi kim phổ biến, thường hay xuất hiện trong cuộc sống thường ngày. Bài viết hôm nay Dung Môi Công Nghiệp sẽ chia sẻ đến các bạn chi tiết về kiến thức tính chất vật lý và tính chất hóa học của lưu huỳnh và cũng như cách điều chế và ứng dụng của lưu huỳnh.

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.

Cồn Công Nghiệp Ethanol 99.5% (Ethyl alcohol - Cồn Tuyệt đối)

Ethanol, còn được gọi là rượu etylic, là một hợp chất hữu cơ trong nhóm các rượu. Công thức hoá học của ethanol là C2H5OH, và nó có một phân tử rượu gồm hai nguyên tử cacbon, sáu nguyên tử hydro, và một nguyên tử ôxy. Ethanol là một loại chất lỏng không màu, có mùi đặc trưng và có khả năng pha loãng trong nước.

Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải

Việc pha chế chất chống thấm cho vải đòi hỏi lựa chọn dung môi cẩn thận để đảm bảo lớp phủ đều, không gây nhăn và hạn chế tối đa mùi hôi. Một dung môi phù hợp không chỉ giúp tăng cường khả năng bảo vệ mà còn tối ưu hóa quá trình phủ chống thấm, cho phép vải khô tự nhiên và đạt chất lượng bề mặt tốt nhất. Chọn dung môi pha Chất chống thấm cho vải. Topsol 3040 là một lựa chọn đang được cân nhắc, bên cạnh một số dung môi khác như Isopar và các loại acetate. Tại sao nên dùng Topsol 3040? Topsol 3040 nổi bật nhờ khả năng bay hơi chậm và mùi nhẹ, điều này giúp lớp chống thấm không khô quá nhanh, tránh tình trạng nhăn và bảo đảm lớp phủ đều trên bề mặt vải. Đây là một yếu tố quan trọng khi phủ chất chống thấm trên các chất liệu mỏng manh hoặc cần có sự đồng đều cao. Ưu điểm của Topsol 3040 Tốc độ bay hơi chậm : Cho phép lớp phủ chống thấm tự khô, hạn chế tối đa tình trạng quăn hay nhăn bề mặt vải. Mùi nhẹ : Thân thiện hơn khi sử dụng, giúp giảm thiểu mùi khó chịu trong quá trình pha và thi ...