Dioctyl Phthalate (DOP) là một hợp chất phthalate có khả năng mềm dẻo và tăng cường độ mềm của các nguyên liệu cứng như nhựa PVC.

Dioctyl Phthalate (DOP) là một chất hóa dẻo được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất, bao gồm sản xuất cao su, nhựa và sản phẩm giả kim loại.

DOP được coi là một chất liệu hoạt động tốt trong việc tăng độ mềm của nhựa và cao su, tăng độ bền và giảm tỉ lệ hấp thụ nước của sản phẩm.

Dioctyl Phthalate (DOP): Tất tần tật về một hợp chất phthalate quan trọng
Dioctyl Phthalate (DOP) và những điều cần biết.

Giới thiệu về Dioctyl Phthalate (DOP)

Dioctyl Phthalate (DOP) là một hợp chất phthalate có khả năng mềm dẻo và tăng cường độ mềm của các nguyên liệu cứng như nhựa PVC. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sản xuất tấm PVC, nhựa cao su, màng chất liệu và các sản phẩm khác.

Tác dụng của DOP

DOP là một hợp chất an toàn và đã được sử dụng trong nhiều năm với mức độ an toàn cao. Tuy nhiên, một số nghiên cứu đã cho thấy rằng DOP có thể gây tác dụng độc hại đối với môi trường và sức khỏe con người. Do đó, một số quốc gia đã hạn chế sử dụng DOP trong một số sản phẩm cụ thể.

Sử dụng DOP trong sản xuất

DOP được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và các sản phẩm. Một số trong những sản phẩm chứa DOP bao gồm:

  • Tấm PVC: DOP được sử dụng như một phụ gia để tăng cường độ mềm của tấm PVC và cho phép sử dụng tấm PVC trong các ứng dụng cần độ mềm dẻo.
  • Nhựa cao su: DOP cũng được sử dụng như một phụ gia trong sản xuất nhựa cao su để tăng cường độ mềm của nhựa.
  • Màng chất liệu: DOP được sử dụng như một phụ gia trong sản xuất màng chất liệu để tăng cường độ mềm và cho phép sử dụng màng chất liệu trong các ứng dụng cần độ mềm dẻo.

Hạn chế sử dụng DOP

Mặc dù DOP được coi là một hợp chất an toàn, nhưng một số nghiên cứu đã cho thấy rằng nó có thể gây tác dụng độc hại đối với môi trường và sức khỏe con người. Do đó, một số quốc gia đã hạn chế sử dụng DOP trong một số sản phẩm.

Ví dụ, Châu Âu và Mỹ đã hạn chế sử dụng DOP trong một số sản phẩm như đồ chơi cho trẻ em vì nghi ngờ rằng DOP có thể gây tác dụng độc hại đối với sức khỏe trẻ em.

Ngoài ra, một số nghiên cứu cũng cho thấy rằng DOP có thể gây tác dụng độc hại đối với môi trường khi đẩy lùi sự phát triển của các sinh vật và gây tác động đến hệ sinh thái.

Kết luận

Tổng quan, DOP là một hợp chất phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực sản xuất và các sản phẩm. Tuy nhiên, mặc dù DOP được coi là an toàn, nhưng một số nghiên cứu đã cho thấy rằng nó có thể gây tác dụng độc hại đối với môi trường và sức khỏe con người. Do đó, việc sử dụng DOP phải được kiểm soát và hạn chế trong một số trường hợp.

Một số loại dầu Dioctyl Phthalate (DOP) phổ biến

Dầu DOP Thái Lan

Dioctyl Phthalate (DOP)
Dầu hóa dẻo DOP Thái Lan phuy 200kg

Chi tiết sản phẩm: Dioctyl Phthalate (DOP) Thái Lan

Dầu DOP Mã Lai

Dioctyl Phthalate (DOP)
Dầu hóa dẻo DOP Mã Lai.

Chi tiết sản phẩm: Dầu hóa dẻo DOP Mã Lai

Nhận chào giá theo container các mặt hàng hóa chất công nghiệp. Giá công luôn luôn tốt hơn rất nhiều so với giá bán lẻ tại kho. Đặc biệt, đặt nhập từ nước người kéo thẳng về kho khách hàng thì sẽ càng tốt hơn nữa vì đỡ chi phí vận chuyển và bốc xếp. Chi tiết liên hệ Niệm 0984.541.045 (Zalo/Call) để trao đổi và thương lượng ạ!

Bài liên quan

Advertisement

Xem nhiều trong tuần

Amide là gì? Khái quát về nhóm amide trong hóa chất công nghiệp

Amide là một nhóm chức nằm trong phân nhóm hữu cơ, với cấu trúc chung là một nhóm cacbonil (-C=O) liên kết với một nhóm amino (-NH2 hoặc -NR2) thông qua một liên kết peptit (-C-N-). Nhóm amide là một phần quan trọng của hóa chất công nghiệp , được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm dược phẩm, chất tẩy rửa, thuốc nhuộm, nhựa, sợi tổng hợp và thuốc diệt cỏ.

Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400)

Ethonas PEG 400 là một polyme đa dụng, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp từ dược phẩm đến sản xuất chất tẩy rửa, mang lại hiệu quả cao và thân thiện môi trường. Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) nhập khẩu Petronas. Tên dung môi Ethonas PEG 400 Tên khác Polyethylene Glycol 400 Quy cách 230kg/Phuy Xuất xứ Malaysia (Petronas) Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Ethonas PEG 400 là gì? Ethonas PEG 400 (Polyethylene Glycol 400) là một hợp chất polyme có trọng lượng phân tử khoảng 400. PEG 400 có tính chất không màu, không mùi và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Đây là một sản phẩm hóa chất đa chức năng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau. Tính chất của Ethonas PEG 400 Trạng thái: Lỏng nhớt, không màu, không mùi. Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước và cồn, tan một ...

Phân biệt Toluene và Xylene

Toluen và xylene là hai hợp chất hydrocacbon thuộc nhóm aromat, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về cấu trúc hóa học và tính chất vật lý. Dưới đây là sự phân biệt giữa toluen và xylene:

TCE Trung Quốc (Trichloroethylene)

Trichloroethylene (TCE) là một hợp chất hữu cơ halogen được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và hóa chất. Trichloroethylene (TCE) Trung Quốc nhập khẩu phuy mới. TCE Trung Quốc được biết đến với chất lượng ổn định và giá cả cạnh tranh, là sự lựa chọn phổ biến cho nhiều doanh nghiệp sản xuất và xử lý hóa chất trên thế giới. Xem thêm: Hóa chất Trichloroethylene W - TCE Kanto Nhật Tên dung môi Trichloroethylene Tên khác TCE; Trethylene; Triclene; Trimar Quy cách 280kg/Phuy Xuất xứ Trung Quốc Nhận dạng phuy Phuy sắt xanh Nhận báo giá 0984 541 045 (call - zalo để có giá tốt nhất) Hợp chất này chủ yếu tồn tại ở trạng thái lỏng, không màu, có mùi hơi ngọt và dễ dàng bốc hơi khi tiếp xúc với không khí. Tính chất của TCE Công thức hóa học: C₂HCl₃ Khối lượng phân tử: 131.39 g/mol Điểm sôi: 87°C Điểm nóng chảy: -86°C Tỉ trọng: 1.46 g/cm³ ở 20°C Độ hòa tan: TCE không hòa tan trong...

Ethoxylates là gì, đặc điểm và ứng dụng của nó?

Ethoxylates là một nhóm hóa chất có cấu trúc phân tử dựa trên quá trình ethoxyl hóa, trong đó nhóm ethylene oxide (EO) được thêm vào một phân tử hoá học khác. Điều này được thực hiện bằng cách thực hiện phản ứng giữa ethylene oxide và một chất mẹ (chất khởi đầu) có thể là rượu, phenol, amin, axit béo, hoặc các chất hữu cơ khác.